Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghệ thuật
|
danh từ
dùng hình tượng sinh động, cụ thể nhằm phản ánh hiện thực và truyền đạt tư tưởng, tình cảm
phương pháp, phương thức giàu tính sáng tạo
Từ điển Việt - Pháp
nghệ thuật
|
art
oeuvres d'art
un critique d'art
l'art pour l'art
l'art pour la vie
l'art de gouverner le pays
artistique
travail artistique
les richesses artistiques d'un pays
artistiquement
salle artistiquement décorée
les lettres et les arts; les arts