Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
may
|
danh từ
heo may, nói tắt
vi lô san sát heo may (Truyện Kiều)
điều tốt đến bất ngờ
dịp may hiếm có
tính từ
gặp được dịp tốt
gặp anh ở đây thật là may
động từ
dùng kim chỉ kết các mảnh vải, lụa,... lại với nhau thành quần áo, đồ dùng
thợ may; may màn
Từ điển Việt - Pháp
may
|
chance; veine
avoir de la chance ; avoir de la veine!
confectionner ; coudre
confectionner une chemise
coudre une robe
chançard ; veinard