Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
manh
|
danh từ
vật để che thân, mỏng, sờn rách, để lộ cảnh nghèo khó
hơn nhau tấm áo manh quần (ca dao)
thếp giấy
mua manh giấy về đóng vở
Từ điển Việt - Pháp
manh
|
simple pièce légère; pièce
simples pièces légères de vêtements;
pièce de natte (déchirée)