Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khu vực
|
danh từ
phần đất đai có giới hạn nhất định
khu vực đồng bằng sông Cửu Long
khu vực có nhiệm vụ rõ ràng
khu vực hành chính
phần giới hạn của mặt trái đất
khu vực châu Á
Từ điển Việt - Pháp
khu vực
|
domaine; secteur; zone; sphère; (sinh vật học, sinh lý học) aire
domaine de la littéraire
secteur économique
zone d'influence
les hautes sphères de la philosophie
aire de répartition d'une espèce végétale
régional
conférence régionale