Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khít
|
tính từ
sát vào nhau không còn kẻ hở
cửa đóng khít
vừa vặn, không thừa, không thiếu
tiền tiêu vừa khít
sát bên cạnh
ngồi khít nhau
Từ điển Việt - Pháp
khít
|
serré; bien joint; bien ajusté
habit serré à la taille
deux planches bien jointes
tout juste
une somme d'argent tout juste pour la dépense