Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hổ
|
danh từ
thú dữ, lông màu vàng có vằn đen
lấy xương hổ nấu cao
tính từ
thẹn
xấu chàng hổ thiếp (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
hổ
|
être honteux; rougir
(động vật học) tigre
peau de tigre
faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement)
tigre de papier
bon chien chasse de race