Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hướng
|
danh từ
một trong những phía chính của không gian
nhà quay hướng đông; ngồi trông hướng bắc
đường thẳng về một phía nhất định
chọn đúng hướng đi
động từ
quay về một phía
hướng đến mục tiêu
Từ điển Việt - Pháp
hướng
|
orienter
orienter un jeune homme vers les sciences
se tourner vers; être exposé à; s'orienter vers; se porter vers
se tourner vers l'avenir
maison qui est exposée à l'est
se porter vers la politique
s'orienter vers la recherche
navire qui porte au sud
sens; direction; orientation
sens du vent
changer de direction
orientation d'une maison