Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giạt
|
xem dạt
Sóng đánh ào ào, mấy chiếc ghe cắm ngoài kia bồng bềnh muốn giạt đi, nhưng không hề giạt được. (Anh Đức)
Từ điển Việt - Pháp
giạt
|
être poussé; échouer
être poussé vers le bord
échouer sur le sable
subir bien des avatars dans la vie (en parlant d'une femme)