Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diện
|
danh từ
một trong những mặt của sự vật
diện tiếp xúc giữa hai vật
phạm vi hoạt động
diện ưu tiên
động từ
vẻ bên ngoài đẹp đẽ, sang trọng
ăn diện rất sang
tính từ
làm cho vẻ ngoài đẹp đẽ
ăn mặc diện
Từ điển Việt - Pháp
diện
|
domaine; sphère; cercle
domaine d'activité
sphère d'action
étendre le cercle de ses relations
(thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche