Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dự báo
|
động từ hoặc danh từ
cho biết trước những việc có khả năng xảy ra
tin dự báo thời tiết; kinh tế nước ta được dự báo tăng trưởng mỗi năm
Từ điển Việt - Pháp
dự báo
|
faire des prévisions; faire des pronostics
prévision
prévisions météorologiques