Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dốc
|
tính từ
nghiêng dần xuống
mái dốc
danh từ
đường đi có nhiều đoạn cao dần lên hoặc thấp dần
leo dốc; đường dốc
động từ
cầm vật đựng đổ hết những thứ trong đó ra
dốc chai đổ hết rượu
đưa hết vào
dốc sức làm việc; dốc bầu tâm sự
Từ điển Việt - Pháp
dốc
|
pente; côte; descente; montée
descendre une pente
monter une côte
pente douce
maison en haut de la côte
en pente
chemin en pente
vider
vider sa bourse
déployer (tous ses efforts... pour faire quelque chose)