Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chủng
|
danh từ
như loài
động từ
cấy vắc-xin hay độc tố vi khuẩn vào cơ thể để phòng bệnh
chủng ngừa bại liệt cho trẻ
Từ điển Việt - Pháp
chủng
|
(sinh vật học, sinh lý học) espèce
(nói tắt của chủng đậu ) vacciner
l'enfant a été vacciné