Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây leo hay mọc bò cùng họ với bầu, quả dùng làm thức ăn, làm mứt
nấu canh bí; mứt bí
tính từ
không thoát; không thông
căn phòng bí hơi; bí tiểu
không tìm được hướng giải quyết
bị hỏi dồn đâm bí; nước cờ bí
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học) courge
acculé; sans issue
acculé, il ne sait que faire
(y học) qui souffre d'une rétention
qui souffre d'une rétention d'urine
(đánh bài, đánh cờ) mat; pat
le roi est mat; le roi est pat
(thông tục) sécher
elle a séché en histoire
rester sec; sécher complètement