Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bình tĩnh
|
tính từ
không nao núng tình cảm trước biến cố xảy ra
bình tĩnh tìm cách giải quyết; một hành động mất bình tĩnh
Từ điển Việt - Pháp
bình tĩnh
|
calme; tranquille; serein; paisible
attitude calme
réponse tranquille
âme sereine
homme paisible
restez calme, s'il vous plaît; calmez-vous, s'il vous plaît
sang-froid
ne pas perdre son sang-froid