Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bão
|
danh từ
gió xoáy thổi mạnh của vùng có áp suất không khí xuống rất thấp, gây ra gió mạnh và mưa to
bão lớn đang tới gần
chứng đau bụng quặn từng cơn xuyên qua sau lưng
chườm nước nóng để giảm cơn đau bão
Từ điển Việt - Pháp
bão
|
tempête; typhon; ouragan
tempête de neige
tempête de sable
une tempête se lève
embrasser; porter dans ses bras
qui sème le vent récolte la tempête
les petits ruisseaux font les grandes rivières