Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
báo cáo
|
danh từ
bản thuật lại sự việc
bản báo cáo công tác lên giám đốc
động từ
thuật lại tình hình sự việc
báo cáo của chính phủ trước quốc hội; báo cáo thành tích với cấp trên
từ mở đầu để nói với cấp trên
báo cáo trưởng phòng, tổ tôi đã hoàn thành kế hoạch
Từ điển Việt - Pháp
báo cáo
|
faire un rapport (un compte-rendu, un exposé); rapporter
faire un rapport aux autorités supérieures
faire un rapport oral
rapport; compte-rendu; exposé
rédiger un rapport; dresser un rapport
votre exposé est très intéressant
un rapport circonstancié