Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rõ ràng
|
tính từ
rành mạch, dễ hiểu
trả lời rõ ràng; tìm đâu thì cũng biết tin rõ ràng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
rõ ràng
|
clair; évident; précis; exprès; explicite
il est clair (évident) que vous vous trompez
ordre précis; ordre exprès
fait explicite
clair comme l'eau de roche