Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ễnh bụng
|
tính từ
bụng chửa to ra
Chị ấy ễnh bụng, sắp đến ngày sinh.
Từ điển Việt - Pháp
ễnh bụng
|
(thông tục; đùa cợt, hài hước) être grosse
elle vient d'être mariée il y a quelques mois , et pourtant elle est déjà grosse