Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ắng
|
tính từ
có cảm giác đau như bị vật gì làm nghẹn ở cổ họng
cổ bị đau, ắng lại không nói được nửa lời
im bặt, vắng bặt
ắng tin tức; căn phòng ắng đi mấy phút
Từ điển Việt - Pháp
ắng
|
être interrompu; cesser
toute nouvelle est interrompue