Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu việt
|
tính từ
Vượt trội hơn hẳn những cái khác.
Nhiều tính năng ưu việt.
Từ điển Việt - Pháp
ưu việt
|
prééminent
vertu prééminente
caractère prééminent d'un régime social ; prééminence d'un régime social ; supériorité d'un régime social