Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ư
|
danh từ
con chữ thứ hai mươi sáu trong bảng chữ cái tiếng Việt
trạng từ
từ đệm ở cuối câu tỏ ý muốn hỏi lại hoặc lấy làm lạ
có chuyện đấy thật ư?
mới về mà đi liền ư?
từ biểu thị không bằng lòng, không được vừa ý
chỉ thế này thôi ư?
từ nhấn mạnh mức độ rất cao
ảnh chụp rất ư nghệ thuật
Từ điển Việt - Pháp
ư
|
ư (vingt-sixième lettre de l'alphabet vietnamien)
hein?
hein? tu as échoué à l'examen?
hein? est-ce vrai?
comment?
comment? c'est comme ça que tu travailles?
(khẩu ngữ) (particule de renforcement employée après tối , quá ...)
extrêmement absurde
extrêmement mauvais