Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ướt đẫm
|
tính từ
ướt nhiều và đều khắp
cây cỏ ướt đẫm sương đêm
Từ điển Việt - Pháp
ướt đẫm
|
très mouillé; trempé
herbe trempée de rosée