Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đanh
|
danh từ
xem đinh
tính từ
rắn chắc, khó biến dạng
tấm ván đanh
(âm thanh) gọn, vang mà không ngân
tiếng búa đanh
lạnh lùng, không cảm xúc
vẻ mặt đanh
Từ điển Việt - Pháp
đanh
|
(cũng nói đinh ) clou; pointe
dur; ferme
ton ferme