Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đụp
|
động từ
vá, đắp chồng lên thành nhiều lớp
chiếc chăn vá đụp
(từ cũ) đỗ tú tài lần hai trong kỳ thi hương
kẻ bất tài, hư hỏng
đồ mặt đụp
Từ điển Việt - Pháp
đụp
|
rapiécé pièce sur pièce; tout rapiécé
veste tout rapiécé
(từ cũ, nghĩa cũ) reçu plusieurs fois au concours (sans pouvoir accéder à un diplôme supérieur)
(juron) individu sans vergogne