Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đời sống
|
danh từ
những hoạt động của con người, xã hội
đời sống văn hoá; đời sống tinh thần
tình trạng diễn ra trong cơ thể sinh vật
đời sống thực vật; sức khoẻ và đời sống
lối sống chung của một tập thể, một xã hội
toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống mới
Từ điển Việt - Pháp
đời sống
|
vie; existence
vie luxueuse
traîner une existence misérable