Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đột biến
|
động từ tính từ
biến đổi bất ngờ
bước phát triển đột biến; giá cả thị trường tăng đột biến
danh từ
thay đổi bất ngờ trong cấu trúc di truyền của cơ thể
ung thư là hiện tượng đột biến của tế bào
Từ điển Việt - Pháp
đột biến
|
qui change subitement
situation qui change subitement
(sinh vật học, sinh lý học) mutation ; mutante
espèce mutante
mutation naturelle
mutationisme
mutabilité