Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tự nhiên
|
danh từ
toàn thể những gì tồn tại và phát triển mà không phải do con người tạo ra
điều kiện tự nhiên; rừng tự nhiên
tính từ
thuộc về thế giới vật chất, không phải do con người tác động vào
hiện tượng tự nhiên; tơ tự nhiên
bình thường như vốn có, không gì gượng gạo, giả tạo
nói cười tự nhiên;
nét đẹp tự nhiên
không rõ lý do
tự nhiên anh ta không nói gì mà bỏ về
phù hợp với lẽ thường ở đời
xuân đến tự nhiên mọi vật tươi (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
tự nhiên
|
nature.
les lois de la nature
contre nature
naturel ; spontané ; natif
phénomènes naturels
parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité
or natif
c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien.
naturalisme
loi de nature
naturaliste
contre nature
naturisme
sciences naturelles