Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
độ lượng
|
danh từ
tính cao thượng, bao dung
tận tâm với người thì sẽ được người độ lượng
tính từ
có độ lượng
nụ cười độ lượng
Từ điển Việt - Pháp
độ lượng
|
généreux; indulgent; miséricordieux
homme généreux
appréciations indulgentes
Chúa độ lượng ( tôn giáo)
dieu miséricordieux