Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đều đều
|
tính từ
liên tục, ít thay đổi
giọng kể chuyện đều đều; doanh số tăng đều mỗi tháng
Từ điển Việt - Pháp
đều đều
|
régulier
travail régulier
travailler de façon régulière
monotone; uniforme
avance uniforme
voix monotone