Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đặc sệt
|
tính từ
đặc đến mức quánh lại
tô cháo đặc sệt; đặc sệt như hồ
thuần tuý một tính chất nào đó
giọng nói đặc sệt miền Tây
Từ điển Việt - Pháp
đặc sệt
|
trop épais; conglutiné
soupe trop épaisse
matière conglutinée
(khẩu ngữ) tout à fait
accent tout à fait huéen