Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đằng đẵng
|
tính từ
rất dài; quá lâu
đường dài đằng đẵng; mười mấy năm đằng đẵng
Từ điển Việt - Pháp
đằng đẵng
|
trop long (en parlant du temps)
les trop longues nuits d'automne