Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đáo
|
danh từ
trò chơi trẻ em, ném đồng tiền hoặc một viên sành vào một cái đích
thảy đáo
Từ điển Việt - Pháp
đáo
|
jeu de palet
jouer au jeu de palet
(khẩu ngữ) như đảo
jeu en boules de loto