Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đánh giá
|
động từ
ước tính giá tiền
chị đánh giá bộ quần áo này bao nhiêu?
xác định giá trị
đánh giá cao chương trình giáo dục
Từ điển Việt - Pháp
đánh giá
|
estimer; apprécier; coter; évaluer
bien estimer ; prendre une bonne part
évaluer à sa juste valeur
ne pas apprécier à sa juste valeur
estimer au-delà de sa valeur
estimer bien au-dessous de sa valeur ; sous-estimer