Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điếu
|
danh từ
đồ dùng để hút thuốc lào
ống điếu
thuốc cuốn thành hình thỏi nhỏ
hút một điếu thuốc
động từ
tỏ lòng thương tiếc với người chết; viếng người chết
đọc điếu văn; điếu một người bạn
Từ điển Việt - Pháp
điếu
|
pipe; narguilé; houka; calumet
pipe à eau
pincée de tabac; prise de tabac; cigarette
présenter ses condoléances (à l'occasion de la mort de quelqu'un)
présenter ses condoléances à l'occasion de la mort d'un ami
s'enticher de quelqu'un