Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đối tượng
|
danh từ
cái mà con người nhắm vào để nghiên cứu, hoạt động
trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo và đối tượng diện chính sách
kẻ bị nghi ngờ, theo dõi
giám sát, quản lý chặt chẽ các đối tượng nghiện ngập
Từ điển Việt - Pháp
đối tượng
|
objet; sujet
objet de recherches scientifiques
sujet d'expérience