Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đòn
|
danh từ
thanh tre, gỗ dùng để khiêng vật nặng
đòn võng
từng cái bánh tét
tết này đem mấy đòn bánh biếu bạn
giá bằng gỗ để đặt quan tài
đòn đám tang
hình thức trừng phạt
thằng bé sợ bị đòn.
đánh trực tiếp vào đối phương
giáng một đòn nhừ tử
Từ điển Việt - Pháp
đòn
|
fléau; palanche
fléau de la balance
porter à l'épaule avec une palanche
(tiếng địa phương) tronçon
tronçon de bûche de riz gluant
civière funéraire
punition corporelle; fouet
donner le fouet
(nghĩa bóng) coup
être victime d'un coup
volée de coups ; correction ; frotée ; raclée ; rossée