Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đèo
|
danh từ
chỗ thấp, dài, dễ vượt qua giữa các ngọn núi
vượt đèo
động từ
mang trên lưng
đèo gùi ngô
chở thêm trên xe đạp, xe máy
đèo mẹ đi chợ; cấm đèo ba người trên xe máy
Từ điển Việt - Pháp
đèo
|
(địa lý, địa chất) col; trouée; défilé; gorge
col des Nuages
porter en surcharge
sa valise est déjà lourde et pourtant il porte en surcharge du riz
porter sur sa bicyclette (sa moto)
en se rendant au travail , elle porte son enfant sur sa bicyclette
faire un voyage pénible