Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn nhịp
|
động từ
hoà hợp với nhau về nhịp điệu, tiết tấu
lời ca, tiếng đàn ăn nhịp với nhau
có sự phối hợp một cách nhịp nhàng
cách làm đó ăn nhịp với kế hoạch
Từ điển Việt - Pháp
ăn nhịp
|
s'accorder bien
décision qui s'accorde bien avec la ligne générale de la révolution