Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đường lối
|
danh từ
lối đi lại
đường lối quanh co
phương hướng thi hành một chính sách
đường lối ngoại giao; đường lối chính trị
Từ điển Việt - Pháp
đường lối
|
chemin
la nuit , il est impossible de voir le chemin
(chính trị) ligne politique