Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áp
|
động từ
đặt một vật sát bề mặt của một vật khác
áp tai vào cửa; áp sát ghế vào tường
ghé sát vào
thuyền áp bến
xông sát vào
đám trẻ áp vào vật nhau
phương ngữ
kề sát, liền kề, giáp
đứng áp chót; nhà ở áp sân vận động
giới từ
gần đến
những ngày áp tết
ngay trước
người con trai áp út
Từ điển Việt - Pháp
áp
|
appliquer; apposer
appliquer l'oreille sur la poitrine
apposer le cachet
approcher; aborder; accoster
barque qui approche du bord
être tout près de; être tout proche de; avoisiner
sa maison avoisine la mienne
tout à coup; sans cause apparente
contraindre, astreindre
tamponner; sceller