Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
động tác
|
mouvement
exercice en trois mouvements
động tác giả ( thể thao)
feinte
les feintes d'un footballeur