danh từ giống cái
 sự biến đổi
 sự biến đổi xã hội
 nhộng biến đổi thành bướm, nhộng hoá thành bướm
 sự biến đổi khi đun nóng
 sự biến đổi dữ liệu
 sự biến đổi pha, sự chuyển pha
 sự biến đổi ánh sáng-dòng điện
 sự biến đổi trạng thái
 sự biến đổi sao-tam giác
 sự biến đổi kín, sự biến đổi tuần hoàn
 sự biến đổi hở, sự biến đổi không tuần hoàn
 sự biến hoá năng lượng
 sự chuyển hoá các hydrocacbon
 sự biến đổi đẳng áp/đồng phân
 sự biến đổi đồng hình/đẳng nhiệt
 sự biến đổi cấu trúc/tự phát/thuận nghịch
 sự chế biến
 công nghiệp chế biến
 sự gia công chế biến nóng/sự gia công chế biến lạnh
 (toán học) phép biến đổi
 phép biến đổi hàm
 phép biến đổi đơn ứng
 phép biến đổi vị tự
 phép biến đổi bảo giác
 phép biến đổi chính tắc
 phép biến đổi đồng dạng
 sự cải tạo xã hội chủ nghĩa