danh từ giống đực
(động vật học) con bướm, bươm bướm
bướm ngày
cánh bướm
bộ sưu tập bướm
nhẹ như chim, nhẹ như bướm
(thể thao) kiểu bơi bướm
kỉ lục 200 mét bướm
(nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
truyền đơn con bướm, áp phích bướm
tờ bướm (cài vào đầu sách in)
tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô-tô)
(kỹ thuật) đai ốc tai hồng
nắp chế hoà khí (ở ô-tô)
mỏ bướm (của đèn đất...)
kiểu bơi bướm
chơi lăng nhăng
(thân mật) chờ tí!
nơ bướm
ý nghĩ buồn rầu