Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se ranger
|
tự động từ
sắp hàng; ngồi theo thứ tự
lính sắp hàng ba
ngồi theo thứ tự xung quanh bàn
dẹp ra
dẹp ra khi xe ô tô đi qua
xe tắc xi dẹp vào cạnh lề đường
theo, đứng về phe
đứng về phe đắc thắng
theo một ý kiến
có cuộc sống ổn định hơn
từ ngày lấy vợ anh ta đã có cuộc sống ổn định hơn
(được) xếp, (được) đặt
cái này xếp vào đâu đây
phản nghĩa Déranger , dérégler , mélanger .