Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rangé
|
tính từ
nền nếp
một người nền nếp
trận đánh dàn trận
phản nghĩa Bohème , irrégulier .
Từ liên quan
ranger