Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramée
|
tính từ giống cái
xem ramé
danh từ giống cái
(thực vật) cành nhánh
(thân mật) chẳng làm gì cả
Từ liên quan
ramer