Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramé
|
tính từ
(săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai)
(có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu)
(từ cũ, nghĩa cũ) có cọc đỡ (dây leo)