Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourpre
|
danh từ giống cái
phẩm tía (để nhuộm)
vải nhuộm tía
sự đỏ mặt
sự đỏ mặt thẹn thùng
(tôn giáo) chức hồng y (cũng) pourpre romaine
(từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền
danh từ giống đực
màu tía
vải màu tía đẹp
(động vật học) ốc gai tía
(giải phẫu) màng lưới màu tía
tính từ
(có) màu tía
áo choàng màu tía