Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pompe
|
danh từ giống cái
(cái) bơm
cái bơm xe đạp
ống bơm
bơm tay
bơm đẩy và hút
( số nhiều; (thông tục)) giày
một đôi giày
(thân mật) hết sức nhanh
sự mệt mỏi đột nhiên
ở trong trạng thái không bình thường (mơ mộng, u mê...)
(thân mật) thoải mái, không lo lắng
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì
danh từ giống cái
vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
vẻ long trọng của buổi lễ
vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
văn hoa mỹ
sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
( số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
sở lo liệu đám ma; nhà đòn
Từ liên quan
pomper