Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
placide
|
tính từ
điềm tĩnh, bình thản
điềm tĩnh trước một tin dữ
nụ cười bình thản
phản nghĩa Anxieux , emporté , nerveux .